Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

Đại học Đồng Tháp (SPD)

  • Địa chỉ:

    783, Phạm Hữu Lầu, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp

  • Điện thoại:

    0277. 3882258

  • E-mail:

    dhdt@dthu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2016

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Âm nhạc (Xem) 24.00 Đại học N00,N01
2 Quản lý đất đai (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,B00,D07
3 Giáo dục Thể chất (Xem) 21.50 Đại học T00,T05,T06,T07
4 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01
5 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D10
6 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 20.50 Đại học D01,D13,D14,D15
7 Ngôn ngữ Anh (Xem) 20.25 Đại học D01,D13,D14,D15
8 Giáo dục Mầm non (Xem) 20.00 Đại học M00,M05,M07,M11
9 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 19.75 Đại học A00,A01,A02,A04
10 Sư phạm Toán học (Xem) 16.25 Đại học A00,A01,A02,A04
11 Giáo dục Mầm non (Xem) 16.00 Đại học M00,M05,M07,M11
12 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 16.00 Đại học C00,C19,D14,D15
13 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 16.00 Đại học C00,D14,D15
14 Sư phạm Địa lý (Xem) 15.25 Đại học A07,C00,C04,D10
15 Sư phạm Vật lý (Xem) 15.25 Đại học A00,A01,A02,A04
16 Sư phạm Hóa học (Xem) 15.25 Đại học A00,A06,B00,D07
17 Sư phạm Sinh học (Xem) 15.25 Đại học A02,B00,B02,D08
18 Công tác xã hội (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,C20,D14
19 ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D07,D08
20 Giáo dục Tiểu học (Xem) 15.00 Đại học C01,C03,C04,D01