Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 23.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
2 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.00 A00,A01,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 19.86 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
4 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 19.86 K01 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
5 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 19.86 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
6 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 19.50 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 18.50 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) TP HCM
8 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 18.00 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 18.00 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
11 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem) Bình Dương
12 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
13 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
14 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
15 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A01,A10,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế