Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 24.09 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 24.09 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 21.50 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
4 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
5 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 21.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
6 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
7 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 20.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
8 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 20.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
9 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 19.75 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
10 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 19.13 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
11 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 19.13 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
12 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 19.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
13 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
14 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên