TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
22 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
23 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |
24 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 15.00 | A00,A16,B00,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |