Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 95.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem) Hà Nội
2 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 29.25 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
3 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.25 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.25 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
5 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.06 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
6 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.06 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
7 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
8 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.50 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
9 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.09 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) Hà Nội
10 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.00 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
11 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.75 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
12 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.50 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
13 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
14 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.25 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
15 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.92 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
16 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.92 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
17 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.75 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
18 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
19 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
20 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.50 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM