TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 23.25 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
2 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 21.25 | B00,D08 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
3 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 21.25 | B00 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
4 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 20.50 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) | Đà Nẵng |
5 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 20.50 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
6 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 15.00 | B00 | Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) | Nghệ An |