1 |
Thú y (7640101) (Xem) |
23.75 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Thú y (7640101) (Xem) |
23.75 |
B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Thú y (CT tiên tiến) (7640101T) (Xem) |
23.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Thú y (CT tiên tiến) (7640101T) (Xem) |
23.00 |
B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Thú y (7640101) (Xem) |
21.75 |
A02,B00,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
6 |
Thú y (7640101) (Xem) |
21.75 |
A02,B00,D07,D08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
7 |
Thú y (7640101) (Xem) |
17.50 |
A02,B00,B08,D13 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
8 |
Thú y (7640101) (Xem) |
17.50 |
A02,B00,D08 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
9 |
Thú y (7640101) (Xem) |
16.00 |
A01,B00,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
10 |
Thú y (7640101) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
11 |
Thú y (7640101) (Xem) |
15.50 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
12 |
Thú y (7640101) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,C02,D01 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
13 |
Thú y (7640101) (Xem) |
15.50 |
A01,B00,D01 |
Đại Học Đông Đô (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Thú y (7640101) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) |
Nghệ An |
15 |
Thú y (7640101) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) |
Bắc Giang |
16 |
Thú y (7640101) (Xem) |
15.50 |
A00,A16,B00,B08 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |