Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Bác sĩ thú y

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Thú y (7640101) (Xem) 23.75 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
2 Thú y (7640101) (Xem) 23.75 B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
3 Thú y (CT tiên tiến) (7640101T) (Xem) 23.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
4 Thú y (CT tiên tiến) (7640101T) (Xem) 23.00 B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
5 Thú y (7640101) (Xem) 21.75 A02,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
6 Thú y (7640101) (Xem) 21.75 A02,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
7 Thú y (7640101) (Xem) 17.50 A02,B00,B08,D13 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
8 Thú y (7640101) (Xem) 17.50 A02,B00,D08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
9 Thú y (7640101) (Xem) 16.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
10 Thú y (7640101) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
11 Thú y (7640101) (Xem) 15.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
12 Thú y (7640101) (Xem) 15.50 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
13 Thú y (7640101) (Xem) 15.50 A01,B00,D01 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
14 Thú y (7640101) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
15 Thú y (7640101) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
16 Thú y (7640101) (Xem) 15.50 A00,A16,B00,B08 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội