Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 23.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
22 Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (208) (Xem) 23.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
23 Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (208) (Xem) 23.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
24 Kinh tế công nghiệp (EM1) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
26 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
27 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) 22.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
28 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) 22.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
29 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) 22.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
30 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) 22.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
31 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) 22.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
32 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.25 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) 22.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
34 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) 22.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
35 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
36 Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510303A) (Xem) 21.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
37 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.75 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
38 Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510303A) (Xem) 21.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
39 Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510303A) (Xem) 21.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
40 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.25 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM