1 |
Ngành Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) (7840101H) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) |
16.25 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
3 |
Ngành Khoa học Hàng hải (7840106) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
4 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Kỹ thuật tài nguyên nước (7580212) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Thủy văn học (7440224) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) |
15.50 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Thủy văn học (7440224) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) |
15.50 |
A00,C00,D01,D15 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Khí tượng và khí hậu học (7440221) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Khí tượng và khí hậu học (7440221) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
13 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (TLA101) (Xem) |
15.50 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Kỹ thuật tài nguyên nước (TLA102) (Xem) |
15.50 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Thủy văn học (TLA103) (Xem) |
15.50 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Kỷ thuật cắp thoát nước (TLA107) (Xem) |
15.50 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |