Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Hàng hải - Thủy lợi - Thời tiết

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Ngành Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) (7840101H) (Xem) 22.00 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) 16.25 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
3 Ngành Khoa học Hàng hải (7840106) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
4 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật tài nguyên nước (7580212) (Xem) 15.50 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
6 Thủy văn học (7440224) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
7 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) 15.50 A00,C00,C15,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Thủy văn học (7440224) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) 15.50 A00,C00,D01,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Khí tượng và khí hậu học (7440221) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Khí tượng và khí hậu học (7440221) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
12 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
13 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (TLA101) (Xem) 15.50 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
14 Kỹ thuật tài nguyên nước (TLA102) (Xem) 15.50 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
15 Thủy văn học (TLA103) (Xem) 15.50 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
16 Kỷ thuật cắp thoát nước (TLA107) (Xem) 15.50 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội