| 1 |
Kỹ thuật Hàng không (TE3) (Xem) |
25.75 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 2 |
Kỹ thuật hàng không (7520120) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) |
TP HCM |
| 3 |
Sĩ quan CHTM Không quân (Thí sinh nam cả nước) (7860203) (Xem) |
22.75 |
A00,A01 |
Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học (Xem) |
Khánh Hòa |
| 4 |
Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 5 |
Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |