Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 33.25 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) 27.25 A01,D01,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) TP HCM
3 Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) 27.25 A00 Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) TP HCM
4 Kinh tế đối ngoại (7310106_402) (Xem) 27.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kinh doanh quốc tế (7340120_408) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Kinh tế đối ngoại chất lượng cao (7310106_402C) (Xem) 26.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
7 Kinh doanh quốc tế chất lượng cao (7340120_408C) (Xem) 26.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
8 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.25 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
9 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
10 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
11 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 26.00 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
12 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
13 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) 25.75 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
14 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 25.75 A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
15 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) 25.75 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
16 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 25.75 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
17 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.50 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
19 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
20 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.50 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội