1 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
33.25 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) |
27.25 |
A01,D01,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
3 |
Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) |
27.25 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
4 |
Kinh tế đối ngoại (7310106_402) (Xem) |
27.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Kinh doanh quốc tế (7340120_408) (Xem) |
27.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Kinh tế đối ngoại chất lượng cao (7310106_402C) (Xem) |
26.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Kinh doanh quốc tế chất lượng cao (7340120_408C) (Xem) |
26.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
26.25 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
26.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
26.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) |
25.75 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) |
25.75 |
A01,B00,D01 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) |
25.75 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
16 |
Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) |
25.75 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
25.50 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
25.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
19 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
25.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
20 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
25.50 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |