Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Mỏ - Địa chất

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) (120) (Xem) 23.50 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) (120) (Xem) 23.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (220) (Xem) 20.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (220) (Xem) 20.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Địa chất học (7440201) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Hải dương học (7440228) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
7 Hải dương học (7440228) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
8 Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
9 Kỹ thuật địa vật lý (7520502) (Xem) 17.00 A00,A01,A04,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
10 Kỹ thuật địa vật lý (7520502) (Xem) 17.00 A01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
11 Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) 17.00 A01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
12 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,C04,D01,D10 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
13 Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) 15.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
14 Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
15 Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
16 Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
17 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
18 Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
19 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) 15.50 C04,D01,D10 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
20 Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) 15.50 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội