Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Tâm lý

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Tâm lý học (7310401) (Xem) 26.25 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Tâm lý học (7310401) (Xem) 26.25 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
3 Tâm lý học (7310401) (Xem) 26.25 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Tâm lý học (7310401) (Xem) 26.25 B00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Tâm lý học (7310401) (Xem) 26.25 C00,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Tâm lý học (7310401) (Xem) 24.25 B00,C00,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
7 Tâm lý học (7310401) (Xem) 24.25 C00,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
8 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 21.50 A00,A01,C00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
9 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 21.50 C00,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
10 Tâm lý học (7310401) (Xem) 20.75 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
11 Tâm lý học (7310401) (Xem) 20.50 A00,B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
12 Tâm lý học (7310401) (Xem) 20.50 B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
13 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
14 Tâm lý học (7310401) (Xem) 16.75 B00,C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
15 Tâm lý học (7310401) (Xem) 16.00 A01,D01,D08,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
16 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
17 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 15.50 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
18 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 15.50 B00,C00,C20,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế