Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Đại học Hoa Sen (HSU)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2017

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Anh (Xem) 21.75 Đại học D01,D09,D14,D15
2 Công nghệ thông tin (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D07
3 Kế toán (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
4 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D07
5 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
6 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
7 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
8 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
9 Quản trị khách sạn (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
10 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
11 Tâm lý học (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D08,D09
12 Kế toán (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
13 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
14 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
15 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
16 Quản trị khách sạn (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
17 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
18 Quản trị công nghệ truyền thông* (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
19 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
20 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09