1 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
26.17 |
A00,D01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
2 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
26.17 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Toán kinh tế (7310108) (Xem) |
23.25 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Toán kinh tế (7310108) (Xem) |
23.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
5 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
19.50 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
6 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
19.50 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
7 |
Toán học (7460101B) (Xem) |
19.50 |
A00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
8 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
18.00 |
A00,A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
18.00 |
A00,A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
10 |
Thống kê (7460201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
11 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Toán học (7460101) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Toán học (7460101D) (Xem) |
17.75 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Toán học (7460101) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,A16,D07 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
15 |
Toán học (7460101) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
16 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
17 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
18 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
14.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |