Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Toán học và thống kê

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 26.17 A00,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 26.17 A00,A01,D01,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Toán kinh tế (7310108) (Xem) 23.25 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
4 Toán kinh tế (7310108) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
5 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 19.50 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
6 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 19.50 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
7 Toán học (7460101B) (Xem) 19.50 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 18.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
9 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 18.00 A00,A01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
10 Thống kê (7460201) (Xem) 18.00 A00,A01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
11 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 18.00 A00,A01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
12 Toán học (7460101) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
13 Toán học (7460101D) (Xem) 17.75 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Toán học (7460101) (Xem) 16.00 A00,A01,A16,D07 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
15 Toán học (7460101) (Xem) 15.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
16 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 15.50 A00,A01,A02,B00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
17 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 15.50 A00,A01,B00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
18 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 14.25 A00,A01,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế