| 1 |
Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) |
25.75 |
D01,D14,D15 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
| 2 |
Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) |
25.75 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
| 3 |
Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) |
25.75 |
D01,D15 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
| 4 |
Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) |
25.75 |
C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
| 5 |
Tâm lý học giáo dục (7310403C) (Xem) |
24.50 |
C00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
24.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 7 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
24.50 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 8 |
Du lịch (7310630) (Xem) |
24.50 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 9 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
24.50 |
D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 10 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
24.00 |
D04,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 11 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
24.00 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 12 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
24.00 |
D04 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 13 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
24.00 |
D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 14 |
Chính trị học (7310201) (Xem) |
23.50 |
C00,C19,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 15 |
Chính trị học (7310201) (Xem) |
23.50 |
C00,C19,D15 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 16 |
Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) (EPMP) (Xem) |
23.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 17 |
Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) |
23.25 |
N01 |
Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) (EPMP) (Xem) |
23.25 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 19 |
Chính trị học (7310201) (Xem) |
23.00 |
C14,C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
| 20 |
Chính trị học (7310201) (Xem) |
23.00 |
D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |