Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 30.50 D01,D02,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
62 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 30.17 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
63 Ngôn ngữ Ả Rập (7220211) (Xem) 30.00 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
64 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 29.42 D01,D72,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
65 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 29.42 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
66 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 29.33 D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
67 Y khoa (7720101) (Xem) 29.25 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
68 Y khoa (7720101) (Xem) 29.25 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
69 Ngôn ngữ Anh, (7220201D125) (Xem) 29.17 A01,D01,D10,D14 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng
70 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 29.00 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
71 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 28.92 D01,D02 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
72 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 28.75 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
73 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 28.75 D01,D04 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
74 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 28.75 D04 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
75 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 28.67 A00,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
76 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 28.67 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
77 Tiếng Anh thương mại (7220201D124) (Xem) 28.67 A01,D01,D10,D14 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng
78 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.50 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
79 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nam - Phía Bắc) (7860113|21A00) (Xem) 28.25 A00 Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
80 Y khoa (7720101) (Xem) 28.25 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế