| 21 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
33.00 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 22 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
33.00 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 23 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
33.00 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 24 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
33.00 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 25 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
33.00 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 26 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
33.00 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 27 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
33.00 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 28 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
33.00 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 29 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
33.00 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 30 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
33.00 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 31 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
33.00 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 32 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
33.00 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 33 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
33.00 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 34 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
33.00 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 35 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
33.00 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 36 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
33.00 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 37 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
33.00 |
D01,D04,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 38 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
32.50 |
D01,D05,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 39 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
32.25 |
D01,D03,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 40 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
32.17 |
D01,D03 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |