Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.00 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
102 Du lịch (7310630) (Xem) 18.75 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
103 Du lịch (7310630) (Xem) 18.75 D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
104 Đông phương học (7310608) (Xem) 18.50 C00,D01,D78,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
105 Quản lý văn hoá - Biểu diễn nghệ thuật (7229042D) (Xem) 18.50 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) TP HCM
106 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 18.00 C00,C15,C19,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
107 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 18.00 C00,D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
108 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 18.00 A16,C00,C15,D01 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
109 Du lịch (7310630) (Xem) 17.50 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
110 Đông phương học (7310608) (Xem) 17.50 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
111 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.50 A01,C00,D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
112 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.25 C00,C19,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
113 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.00 A00,A01,C00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
114 Quản lý di sản văn hoá (7229042C) (Xem) 17.00 R01,R02,R03,R04 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) TP HCM
115 Công tác xã hội (7760101D) (Xem) 17.00 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
116 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.00 C00,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
117 Công tác xã hội (7760101D) (Xem) 17.00 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
118 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.75 C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
119 Du lịch (7310630) (Xem) 16.75 C00,D14,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
120 Triết học (7229001) (Xem) 16.50 A00,C19,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế