| 101 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
19.00 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
| 102 |
Du lịch (7310630) (Xem) |
18.75 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
| 103 |
Du lịch (7310630) (Xem) |
18.75 |
D01,D14,D15 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
| 104 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
18.50 |
C00,D01,D78,D96 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
| 105 |
Quản lý văn hoá - Biểu diễn nghệ thuật (7229042D) (Xem) |
18.50 |
C00,D01,D09,D15 |
Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 106 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
18.00 |
C00,C15,C19,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
| 107 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
18.00 |
C00,D01,D03,D04 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
| 108 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
18.00 |
A16,C00,C15,D01 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) |
Thanh Hóa |
| 109 |
Du lịch (7310630) (Xem) |
17.50 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
| 110 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
17.50 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 111 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
17.50 |
A01,C00,D01,D06,D78,D83 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 112 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
17.25 |
C00,C19,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
| 113 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 114 |
Quản lý di sản văn hoá (7229042C) (Xem) |
17.00 |
R01,R02,R03,R04 |
Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 115 |
Công tác xã hội (7760101D) (Xem) |
17.00 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 116 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
17.00 |
C00,D01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 117 |
Công tác xã hội (7760101D) (Xem) |
17.00 |
D01,D02,D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 118 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
16.75 |
C00,D01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 119 |
Du lịch (7310630) (Xem) |
16.75 |
C00,D14,D15 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 120 |
Triết học (7229001) (Xem) |
16.50 |
A00,C19,D01,D66 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |