Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
101 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.50 A01,B00,D01 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) Hà Nội
102 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.50 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
103 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.50 B03,C20,D13 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An
104 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) Nghệ An
105 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
106 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.50 A00,A01,C02,D01 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình
107 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.50 B00,C00,D01 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH) (Xem) Hà Nội
108 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D22 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
109 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.50 A01,A16,D01 Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ) (Xem) Quảng Ngãi
110 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
111 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem) Hậu Giang
112 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.50 A00,A01,C15,D01 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
113 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.50 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
114 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng