Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Đại học Cần Thơ (TCT)

  • Địa chỉ:

    Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ

  • Điện thoại:

    0292. 3872 728

  • Website:

    https://tuyensinh.ctu.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2017

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Văn học (Xem) 22.75 Đại học C00,D14,D15
22 Kế toán (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,C02,D01
23 Văn học (Xem) 22.75 Đại học C00,D01,D14
24 Công nghệ sinh học (Xem) 22.75 Đại học A00,B00,B08,D07
25 Giáo dục Công dân (Xem) 22.75 Đại học C00,C19,D15
26 Xã hội học (Xem) 22.75 Đại học A01,C00,C19,D01
27 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,C02,D01
28 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 22.25 Đại học A00,A01,C02,D01
29 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 22.25 Đại học A00,A01,C02,D01
30 Giáo dục Tiểu học (Xem) 22.00 Đại học A00,C01,D01,D03
31 Sư phạm Vật lý (Xem) 21.75 Đại học A00,B00,D07,D24
32 Thú y (Xem) 21.75 Đại học A02,B00,D07,D08
33 Công nghệ thực phẩm (Xem) 21.75 Đại học A00,A01,B00,D07
34 Sư phạm Vật lý (Xem) 21.75 Đại học A00,A01,A02,D29
35 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 21.75 Đại học A00,A01,C02,D01
36 Thú y (Xem) 21.75 Đại học A02,B00,B08,D07
37 Triết học (Xem) 21.50 Đại học C00,C19,D14,D15
38 Kinh tế (Xem) 21.25 Đại học A00,A01,A02,D01
39 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 21.25 Đại học A00,A01,B00,D07
40 Kinh tế (Xem) 21.25 Đại học A00,A01,C02,D01