Đại học Cần Thơ (TCT)
-
Địa chỉ:
Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
-
Điện thoại:
0292. 3872 728
-
Website:
https://tuyensinh.ctu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2017
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 81 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
| 82 | Khoa học môi trường (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,B00,D07 | |
| 83 | Khoa học môi trường (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A02,B00,D07 | |
| 84 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,B00,B08 | |
| 85 | Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) | 16.50 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
| 86 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 16.50 | Đại học | A00,A01,A02,D29 | |
| 87 | Hệ thống thông tin (Xem) | 16.50 | Đại học | A00,A01 | |
| 88 | Kỹ thuật máy tính (Xem) | 16.50 | Đại học | A00,A01 | |
| 89 | Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) | 16.50 | Đại học | A00,A01,B00 | |
| 90 | Khoa học máy tính (Xem) | 16.50 | Đại học | A00,A01 | |
| 91 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 16.50 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 92 | Bệnh học thủy sản (Xem) | 16.25 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
| 93 | Chăn nuôi (Xem) | 16.25 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
| 94 | Bệnh học thủy sản (Xem) | 16.25 | Đại học | A00,B00,B08,D07 | |
| 95 | Chăn nuôi (Xem) | 16.25 | Đại học | A00,A02,B00,B08 | |
| 96 | Sư phạm Tiếng Pháp (Xem) | 16.25 | Đại học | D01,D03,D14,D64 | |
| 97 | Nuôi trồng thuỷ sản (chương trình tiên tiến) (Xem) | 15.75 | Đại học | A01,D07,D08 | |
| 98 | Nuôi trồng thuỷ sản (chương trình tiên tiến) (Xem) | 15.75 | Đại học | A01,B08 | |
| 99 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
| 100 | ĐH Toán ứng dụng (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,B00 |