| 1 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
(Xem)
|
Huế |
| 2 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115)
(Xem)
|
15.50 |
A09,B08,C08,D01 |
Đại học Quang Trung (DQT)
(Xem)
|
Bình Định |
| 3 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
| 4 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
| 5 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |