Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
2 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
3 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,A01,B00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
4 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
5 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
6 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 17.50 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
7 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
8 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
9 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A01,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
10 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
11 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) Vĩnh Long