| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 21.75 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 21.75 | D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
| 3 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 21.75 | A00,B00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
| 4 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 20.00 | A00,A01,B00,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |