| 21 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.50 |
A08,A09,C00,C19 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 22 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.50 |
A00,C00,D01,D14 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 23 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
| 24 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A08,C00,D01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 25 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.50 |
C00,D14,D66,D84 |
Đại học Tây Đô (DTD)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 26 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 27 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A09,C00,D01 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |
| 28 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Chu Văn An (DCA)
(Xem)
|
Hưng Yên |
| 29 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.50 |
A10,C00,C19,D01 |
Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 30 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.50 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 31 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại Học Đông Đô (DDU)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 32 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.50 |
A00,C04,C05 |
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA)
(Xem)
|
Long An |
| 33 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.50 |
A01,C00,C10,D01 |
Đại học Kinh Bắc (UKB)
(Xem)
|
Bắc Ninh |
| 34 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.50 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ)
(Xem)
|
Quảng Ngãi |