| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 15.50 | M01,M05,M07,M08 | Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) | Ninh Bình |
| 22 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 15.50 | M00,M05,M07,M11 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
| 23 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 15.50 | M00,M01,M07,M09 | Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) | Hà Tĩnh |
| 24 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 15.50 | M00,T02,T05,T07 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
| 25 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 15.50 | M00,M01,M02,M03 | Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) | Quảng Nam |