Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2017
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công tác xã hội (Xem) | 18.00 | Đại học | A16,C00,C15,D01 | |
| 2 | Ngành Luật (Xem) | 18.00 | Đại học | A16,C00,C15,D01 | |
| 3 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 15.50 | Đại học | M03,M07 | |
| 4 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.50 | Đại học | D01,D15,D72,D96 | |
| 5 | Quản lý thể dục thể thao (Xem) | 15.50 | Đại học | T01 | |
| 6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.50 | Đại học | A16,C00,C15,D01 | |
| 7 | Quản lý văn hoá (Xem) | 15.50 | Đại học | A16,C00,C15,D01 | |
| 8 | Quản lý nhà nước (Xem) | 15.50 | Đại học | A16,C00,C15,D01 | |
| 9 | Quản trị khách sạn (Xem) | 15.50 | Đại học | A16,C00,C15,D01 | |
| 10 | Thông tin - thư viện (Xem) | 15.50 | Đại học | A16,C00,C15,D01 |