| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) | 32.50 | D01,D05,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) | 31.75 | D01,D05 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) | 32.50 | D01,D05,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) | 31.75 | D01,D05 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |