| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Triết học (7229001) (Xem) | 21.50 | C00,C19,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 2 | Triết học (7229001) (Xem) | 16.50 | A00,C19,D01,D66 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |
| 3 | Triết học (7229001) (Xem) | 16.50 | A08,C19,D01,D66 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |