| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 15.50 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
| 2 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 15.50 | A00,A02,A10,B00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |