| 1 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
21.25 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 2 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
| 3 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
17.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A06,B00,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 6 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
17.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 7 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
17.00 |
A00,B00,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 8 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
17.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 9 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 10 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
15.50 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
| 11 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B06 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI)
(Xem)
|
Phú Thọ |
| 12 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)
(Xem)
|
Hưng Yên |