Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thú y (7640101) (Xem) 21.75 A02,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Thú y (7640101) (Xem) 21.75 A02,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Thú y (7640101) (Xem) 17.50 A02,B00,B08,D13 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
4 Thú y (7640101) (Xem) 17.50 A02,B00,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
5 Thú y (7640101) (Xem) 16.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
6 Thú y (7640101) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
7 Thú y (7640101) (Xem) 15.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
8 Thú y (7640101) (Xem) 15.50 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
9 Thú y (7640101) (Xem) 15.50 A01,B00,D01 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) Hà Nội
10 Thú y (7640101) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) Nghệ An
11 Thú y (7640101) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
12 Thú y (7640101) (Xem) 15.50 A00,A16,B00,B08 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội