| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 20.25 | N02 | Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (ZNH) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 19.00 | N00,N01 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) | Hà Nội |
| 3 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 15.50 | N01 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |