| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 81 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 15.50 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) | Hà Nội |
| 82 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 15.50 | A00,A01,D01,D07 | Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) | Kon Tum |
| 83 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |
| 84 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) | Đà Nẵng |