1 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
26.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
2 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
25.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.50 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.25 |
A00,A01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.25 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.00 |
A01,D01 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
22.00 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
20.75 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
20.75 |
A00,A01,B08 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
17 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
20.75 |
A00,C01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
18 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
20.75 |
A01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
19 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
20.50 |
A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
20 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
20.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |