Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Đại học Mở Hà Nội (MHN)

  • Địa chỉ:

    Phố Nguyễn Hiền, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

  • Điện thoại:

    02462974545

    02462974646

  • Website:

    https://tuyensinh.hou.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2017

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Anh (Xem) 29.33 Đại học D01
2 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 28.75 Đại học D01,D04
3 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 28.75 Đại học D04 Tiếng Anh, tiếng Trung >=9.6 +nhân 2 NV<=6
4 Kiến trúc (Xem) 21.75 Đại học V00,V01,V02 Thang 40
5 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 21.25 Đại học A00,A01,D01
6 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 21.25 Đại học A01,D01 Toán, tiếng Anh >=8.4 NV<=7
7 Kế toán (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01
8 Kế toán (Xem) 21.00 Đại học A01,D01 Toán >=8.2 NV<=4
9 Công nghệ thông tin (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,D01
10 Luật kinh tế (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,D01
11 Thiết kế công nghiệp (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,D01
12 Công nghệ thông tin (Xem) 20.50 Đại học A01,D01 Toán >=8.4 NV<=6
13 Luật kinh tế (Xem) 20.50 Đại học A01,D01 Toán >=8.2 NV<=3
14 Thiết kế công nghiệp (Xem) 20.50 Đại học H01,H06 Hình hoạ >=8.0 NV1
15 Điện tử - viễn thông (Xem) 20.25 Đại học A00,A01,C01,D01
16 Điện tử - viễn thông (Xem) 20.25 Đại học A01,C01,D01 Toán >=6.2 NV<=2
17 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01
18 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 20.00 Đại học A01,D01 Toán >=8.2 NV<=5
19 Ngành Luật (Xem) 19.75 Đại học A00,A01,D01
20 Ngành Luật (Xem) 19.75 Đại học A01,D01 Toán >=8.4 NV<=7