Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 26.00 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.50 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.25 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
4 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.25 B00 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
5 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.00 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem) Hải Phòng
6 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.50 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
7 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.50 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
8 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.75 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
9 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.50 A00,B04 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
10 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.25 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
11 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.25 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
12 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.75 B00,B08,D01,D07 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (YDD) (Xem) Nam Định
13 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.75 B00 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
14 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem) Bình Dương
15 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
16 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.50 A02,B00,B03,D08 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
17 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.50 A00,A16,B00,B03 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
18 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.50 A02,B00,B03,D08 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
19 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.50 A01,B00,D01,D08 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
20 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An