1 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
26.00 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (YHB)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
24.50 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
24.25 |
B00,D08 |
Đại học Y Dược Thái Bình (YTB)
(Xem)
|
Thái Bình |
4 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
24.25 |
B00 |
Đại học Y Dược Thái Bình (YTB)
(Xem)
|
Thái Bình |
5 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
24.00 |
B00 |
Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB)
(Xem)
|
Hải Phòng |
6 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
23.50 |
B00,D07,D08 |
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
7 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
23.50 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
(Xem)
|
Huế |
8 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
22.75 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
9 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
22.50 |
A00,B04 |
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY)
(Xem)
|
Hải Dương |
10 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
22.25 |
B00 |
Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
11 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
22.25 |
B00,B08 |
Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
12 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
20.75 |
B00,B08,D01,D07 |
Đại học Điều Dưỡng Nam Định (YDD)
(Xem)
|
Nam Định |
13 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
15.75 |
B00 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |
14 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU)
(Xem)
|
Bình Dương |
15 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
15.50 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
15.50 |
A02,B00,B03,D08 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
17 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A16,B00,B03 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
18 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
15.50 |
A02,B00,B03,D08 |
Đại học Tây Đô (DTD)
(Xem)
|
Cần Thơ |
19 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
15.50 |
A01,B00,D01,D08 |
Đại học Yersin Đà Lạt (DYD)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
20 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
15.00 |
B00 |
Đại học Y Khoa Vinh (YKV)
(Xem)
|
Nghệ An |