1 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
27.25 |
A00 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
27.25 |
D03 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
27.25 |
D01 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
27.25 |
C00 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
27.25 |
D78 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
27.25 |
D82 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
C00 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
A01 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
9 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
D01,D02,D03,D05,D06 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
A00 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
A14,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
13 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
C00 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
14 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.25 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.75 |
A01,C00,D01 |
Đại học Công đoàn (LDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
16 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.50 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
17 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
18 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.00 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
19 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.00 |
C03 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
20 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
22.50 |
A00,C00,C20,D66 |
Đại học Luật - Đại học Huế (DHA)
(Xem)
|
Huế |