Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.25 A00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
2 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.25 D03 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
3 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.25 D01 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
4 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.25 C00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
5 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.25 D78 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
6 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.25 D82 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
7 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 C00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
8 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
9 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
10 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 A00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
11 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 A14,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
12 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
13 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 C00 Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
14 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.25 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
15 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.75 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
16 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
17 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.50 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
18 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
19 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 C03 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
20 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.50 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem) Huế