| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 17.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
| 3 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 15.50 | A01,C04,D01 | Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) | Bắc Ninh |
| 4 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) | Đà Nẵng |