Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D14,D15,D66 Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) TP HCM
202 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 C00,D01,D04,D15 Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) TP HCM
203 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
204 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D12,D15,D66 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) Long An
205 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 C00,C03,C04,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
206 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
207 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
208 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 13.50 C00,C20,D01,D66 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
209 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 13.50 D01,D14,D15,D66 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
210 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 13.50 D01,D14,D15,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
211 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 13.50 A01,D01,D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
212 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 13.50 D01,D14,D66 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
213 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 13.50 C00,D01,D20,D66 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
214 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 13.20 D01 Đại Học Hải Dương (Xem) Hải Dương
215 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 13.00 D01,D72,D96 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
216 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 13.00 A01,D01,D11,D66 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
217 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 13.00 A01,D01,D03,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
218 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 13.00 A01,D01,D02,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên