201 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
14.00 |
D14,D15,D66 |
Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) |
TP HCM |
202 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
14.00 |
C00,D01,D04,D15 |
Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) |
TP HCM |
203 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
14.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
204 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
14.00 |
D01,D12,D15,D66 |
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) |
Long An |
205 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
14.00 |
C00,C03,C04,D01 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
Đồng Nai |
206 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
14.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
207 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
14.00 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
208 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
13.50 |
C00,C20,D01,D66 |
Đại học Hà Tĩnh (Xem) |
Hà Tĩnh |
209 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
13.50 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Hà Tĩnh (Xem) |
Hà Tĩnh |
210 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
13.50 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
211 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
13.50 |
A01,D01,D14 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) |
Phú Thọ |
212 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
13.50 |
D01,D14,D66 |
Đại học Hà Tĩnh (Xem) |
Hà Tĩnh |
213 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
13.50 |
C00,D01,D20,D66 |
Đại học Hà Tĩnh (Xem) |
Hà Tĩnh |
214 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
13.20 |
D01 |
Đại Học Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
215 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
13.00 |
D01,D72,D96 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) |
Quảng Ngãi |
216 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
13.00 |
A01,D01,D11,D66 |
Đại học Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
217 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
13.00 |
A01,D01,D03,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
218 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
13.00 |
A01,D01,D02,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |