1 |
Thanh nhạc (7210205) (Xem) |
36.00 |
N00,N01 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
35.50 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
34.70 |
D01,D04,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Sư phạm tiếng Nhật (7140236) (Xem) |
34.52 |
D01,D06,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Piano (7210208) (Xem) |
34.50 |
N00,N01 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
34.45 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) |
34.30 |
D01 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D01) (Xem) |
34.30 |
D01 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Sư phạm tiếng Hàn Quốc (7140237) (Xem) |
34.08 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
33.85 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) |
33.75 |
D01 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) |
33.75 |
D06 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
33.65 |
D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
33.65 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) |
33.55 |
D01 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) |
33.55 |
D03 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME - tiếng Anh hệ số 2) (EP11) (Xem) |
33.35 |
A01,D01,D07,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME - tiếng Anh hệ số 2) (EP11) (Xem) |
33.35 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
33.25 |
D01 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
33.23 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |