Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 19.50 A01,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 19.50 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 17.50 C04,D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 17.50 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
5 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 17.00 A10,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
6 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 17.00 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
7 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 17.00 C00 Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
8 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 15.00 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
9 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 15.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
10 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 15.00 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
11 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 15.00 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (VHS) (Xem) TP HCM
12 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 13.50 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên