1 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
27.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A16,C01,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
3 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
20.00 |
A01,D07 |
Đại học Việt Đức (VGU)
(Xem)
|
Bình Dương |
4 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
19.70 |
A00,A01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS)
(Xem)
|
Cần Thơ |
5 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
19.30 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
10 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
12 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
14.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
15 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
16 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,B08,C14 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
17 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
18 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D07,K01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
19 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG)
(Xem)
|
TP HCM |
20 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Dân lập Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
Hà Nội |