TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) | 14.50 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) | Hà Nội |
22 | Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) | 14.50 | A01,C00,D01,D96 | Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) | Hà Nội |
23 | Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
24 | Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) | 14.00 | C00,C04,D01,D15 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |