TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) | 14.00 | A00,A02,B00,B08 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
3 | Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) | 13.00 | A00,B00,B04,D08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
4 | Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) | 13.00 | A00,A02,B00,C02 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |