Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
22 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
23 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 C00,D01,D08,D10 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
24 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
25 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,C00,C14,D01 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình
26 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
27 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
28 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
29 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
30 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,C00,C03 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
31 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,A01,D84,D90 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
32 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,C00,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang