Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Hàng hải Việt Nam (HHA)

  • Địa chỉ:

    484 Lạch Tray, Lê Chân, Hải Phòng

  • Điện thoại:

    0225.3735.138

    0225.3729690

    0225.3851657

  • Website:

    http://tuyensinh.vimaru.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@vimaru.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Luật hàng hải (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C01,D01
22 Kỹ thuật nhiệt lạnh (Xem) 16.25 Đại học A00,A01,C01,D01
23 Công nghệ thông tin (CLC) (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C01,D01
24 Điện tử viễn thông (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C01,D01
25 Điều khiển tàu biển (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
26 Kinh tế Hàng hải (Xem) 15.00 Đại học A01,D01,D07,D15
27 Quản lý hàng hải (Xem) 14.75 Đại học A00,A01,C01,D01
28 Máy và tự động hóa xếp dỡ (Xem) 14.50 Đại học A00,A01,C01,D01
29 Tự động hóa hệ thống điện (Xem) 14.25 Đại học A00,A01,C01,D01
30 Điện tự động công nghiệp (CLC) (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
31 Điện tự động tàu thủy (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
32 Đóng tàu và công trình ngoài khơi (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
33 Khai thác máy tàu biển (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
34 Kinh tế vận tải biển (CLC) (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
35 Kỹ thuật an toàn hàng hải (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
36 Kỹ thuật môi trường, (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,D01,D07
37 Kỹ thuật cầu đường (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
38 Kỹ thuật hóa dầu (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,D01,D07
39 Máy tàu thủy (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
40 Máy và tự động công nghiệp (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01