Đại học Hoa Sen (HSU)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2019
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
2 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D07 | |
3 | Hệ thống thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D09 | |
4 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D09 | |
5 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D07 | |
6 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D09 | |
7 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D07 | |
8 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D09 | |
9 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D09 | |
10 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D09 | |
11 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D09 | |
12 | Quản trị khách sạn (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D09 | |
13 | Quản trị nhân lực (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D09 | |
14 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D09 | |
15 | Tâm lý học (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D08,D09 | |
16 | Thiết kế thời trang (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D09,D14 | |
17 | Thiết kế nội thất (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D09,D14 | |
18 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D09,D14 | |
19 | Hệ thống thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
20 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 |