1 |
Hóa học (7440112)
(Xem)
|
21.80 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Hóa học (7440112)
(Xem)
|
21.80 |
B00,D07,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Hóa học (7440112)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Hóa học (7440112)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Hóa học (7440112)
(Xem)
|
18.00 |
B00,D07 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Hóa học (7440112)
(Xem)
|
15.25 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
7 |
Hóa học (7440112)
(Xem)
|
15.25 |
A00,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
8 |
Hóa học (7440112)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
9 |
Hóa học (7440112)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
10 |
Hóa học (7440112)
(Xem)
|
14.50 |
A00,A16,B00,D07 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
11 |
Hóa học (7440112)
(Xem)
|
14.00 |
A00,B00,D07,D12 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
12 |
Hóa học (7440112)
(Xem)
|
13.50 |
A00,A01,B05 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI)
(Xem)
|
Phú Thọ |
13 |
Hóa học (7440112)
(Xem)
|
13.25 |
A00,B00,D01,D07 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |